Điện thoại IP Panasonic KX-HDV130
Thông tin chi tiết:
Điện thoại IP Panasonic KX-HDV130
- Hỗ trợ 2 SIP accounts.
- Hỗ trợ IPv6/IPv4.
- 2 port LAN 10/100Mbps.
- Hỗ trợ DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPs, SNTP Client, VLAN, QoS.
- Tương thích với chuẩn SIP: RFC 3261 Standard SIP Server, Asterisk, Broadsoft, Panasonic IP PBX.
- Màn hình hiển thị LCD 2.3 inch, có đèn nền, độ phân giải 132 x 64 pixel.
- Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE (Tùy chọn mua thêm Adaptor).
- Loa ngoài (Speaker phone) 02 chiều.
- 27 âm điệu chuông, 8 mức âm lượng chuông.
- 8 mức điều chỉnh âm lượng cho tai nghe, loa ngoài.
- Chuẩn âm thanh HD (Chuẩn G.722) cho âm thanh trong trẻo, rõ ràng.
- Danh bạ nhớ 500 số điện thoại.
- Nhớ 30 số gọi đến và 30 số gọi đi.
- Jack cắm tai nghe chuẩn RJ9.
- Chức năng Plug&Play configuration.
- Dễ dàng điều chỉnh độ nghiêng của máy khi để bàn.
- Thích hợp dùng cho các thiết bị IP chuẩn SIP và hệ thống tổng đài Panasonic như: KX-HTS824, KX-NS300, KX-NS1000…
Features
- The entry level IP Phone with streamlined functions and the high-definition voice quality.
- 2 SIP accounts
- 132 x 64 pixel 2.3 inch graphical LCD with backlight
- HD Voice (G.722)
- Up to 500 phonebook
- 3-way conference call support
- Compatible with Broadsoft UC one
- 2 x 10/100M ports, PoE
- Low standby power consumption
- XML Application Interface
- 2 Programmable keys / Line keys
- Plug and Play configuration
- Changeable angle stand
- Wall mounting (Optional)
Specifications
Display |
|
LCD Display |
Monochrome Graphical |
LCD Size |
132 × 64 pixel 2.3 inch Graphical LCD |
LCD Contrast |
6 levels |
LCD Backlight |
On/Auto/Off |
Install Options |
|
Desk Mount Tilt |
Yes – 2 positions |
Wall Mount |
KX-A440 (optional) |
Power Adaptor |
KX-A423 (optional) |
Audio Features |
|
Handset, Speaker, Headset Volume |
8 levels (includes echo cancellation and distortion prevention) |
Ringtones |
32 |
Ringer Volume |
8 levels + Off |
Headset Port |
RJ9 jack |
Audio Codec |
G.711a-law / G.711µ-law / G.722 (wideband) / G.729a |
HD Voice |
Yes |
Speaker Phone |
Yes |
Keys |
|
Programmable Keys |
2 |
Software Features |
|
Phone Book (Local) |
500 |
LDAP Remote Phonebook |
Yes |
XML Remote Phonebook |
Yes |
Call Log Entries |
30 incoming calls + 30 outgoing calls |
Conferencing |
3 parties (within terminal – multi-party dependent on server) |
XML Application |
Yes |
Music on Hold |
Supplied by Host Service (PBX / SIP Server) |
IP Features |
|
SIP Accounts |
2 |
SIP Compatibility |
RFC 3261 Standard SIP Server, Asterisk, Broadsoft, CommuniGate Pro, Panasonic IP PBX |
IP Version |
IPv6 / IPv4 |
DHCP Client |
Yes |
DNS |
Yes |
HTTP |
Yes |
HTTPS |
Yes |
SNTP Client |
Yes |
VLAN (802.1q) |
Yes |
QoS (DiffServ) |
Yes |
Configuration |
|
Plug & Play Configuration |
Server based configuration, TR-069 |
Manual Configuration |
Internal web Configurator, Local (LCD based) network configuration |
Interface |
|
Ethernet Ports |
2 |
Ethernet Interface |
10/100 Mbps |
PoE (Power over Ethernet) |
Yes |
Power Consumption |
PoE |
Stand-by: approx. 2.2 W (ECO mode off), 1.9 W (ECO mode on) |
|
Talking: 2.3 W (ECO mode off), 2.0 W (ECO mode on) |
|
Max: 2.8 W |
|
|
|
AC Adaptor |
|
Stand-by: 2.0 W (ECO mode off), 1.3 W (ECO mode on) |
|
Talking: 2.1 W (ECO mode off), 1.4 W (ECO mode on) |
|
Max: 2.8 W |
|
Operating Environment |
0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F) |
Dimensions (Width x Depth x Height; excluding the handset, stand attached)
|
High position: |
167 mm x 165 mm x 148 mm |
|
Low position: |
|
167 mm x 173 mm x 115 mm |
|
Weight (with handset,handset cord and stand) |
691 g |
- Sản phẩm chính hãng Panasonic.
- Bảo hành: 12 tháng.